• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Dragon tại CĐ Kythuatđóng góp từ Dragon tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (09:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´drægən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´drægən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::long vương
    ::long vương
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====rồng (con)=====
    =====rồng (con)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[basilisk]] , [[hydra]] , [[monster]] , [[tarragon]] , [[wyvern]]
    -
    =====A mythical monster like a reptile, usu. with wings andclaws and able to breathe out fire.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    =====A fierce person, esp. awoman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full flying dragon) a lizard, Draco volans, with along tail and membranous winglike structures. Also called flyinglizard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dragon dragon] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dragon&submit=Search dragon] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dragon dragon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dragon dragon] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /´drægən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rồng
    con kỳ đà
    người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
    (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
    Thằn lằn bay
    Bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon)
    (thiên văn học) chòm sao Thiên long
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo
    the old Dragon
    quỷ Xa tăng
    Heart Dragon
    Trái tim rồng
    King Dragon
    long vương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rồng (con)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X