• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'∫u:tiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'∫u:tiη</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    -
    ==Bóng đá==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    ===Bóng đá===
    =====Sự sút (bóng)=====
    =====Sự sút (bóng)=====
    *'''When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.'''
    *'''When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.'''
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====Sự chụp ảnh, sự quay phim=====
    =====Sự chụp ảnh, sự quay phim=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bắn=====
    =====sự bắn=====
    Dòng 35: Dòng 30:
    =====sự quay phim=====
    =====sự quay phim=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự bắn=====
    =====sự bắn=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shooting shooting] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[acute]] , [[gnawing]] , [[knifelike]] , [[lancinating]] , [[piercing]] , [[stabbing]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Bóng đá]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of shooting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A theright of shooting over an area of land. b an estate etc. rentedto shoot over.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. moving, growing, etc. quickly (a shootingpain in the arm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinhte]]
    +

    Hiện nay

    /'∫u:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắn, sự phóng đi
    Khu vực săn bắn
    Quyền săn bắn ở các khu vực quy định

    Chuyên ngành

    Bóng đá

    Sự sút (bóng)
    • When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.


    Cơn đau nhói
    Sự chụp ảnh, sự quay phim

    Kỹ thuật chung

    sự bắn
    sự chụp ảnh
    sự nổ mìn
    sự quay phim

    Kinh tế

    sự bắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X