• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'tælən/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'tælən/</font>'''=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    =====Bài chia còn dư=====
    =====Bài chia còn dư=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gờ đế cột=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gờ đế cột=====
    -
    =====đường viền=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đường viền=====
    ::[[direct]] [[talon]]
    ::[[direct]] [[talon]]
    ::đường viền mũ cột
    ::đường viền mũ cột
    ::[[inverted]] [[talon]]
    ::[[inverted]] [[talon]]
    ::đường viền chân cuộn
    ::đường viền chân cuộn
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cuống (phiếu)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cuống (phiếu, biên lai, séc...)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuống (phiếu)=====
    +
    =====cuống đổi phiếu trả lãi=====
    -
    =====cuống (phiếu, biên lai, séc...)=====
    +
    =====cuống lưu chiếu (biên lai)=====
    -
    =====cuống đổi phiếu trả lãi=====
    +
    =====cuống lưu phiếu (biên lai)=====
    -
    =====cuống lưu chiếu (biên lai)=====
    +
    =====cuống phiếu=====
    -
    =====cuống lưu phiếu (biên lai)=====
    +
    =====phiếu đổi cổ tức=====
    -
    =====cuống phiếu=====
    +
    =====phần chia còn lại=====
    -
     
    +
    -
    =====phiếu đổi cổ tức=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần chia còn lại=====
    +
    ''Giải thích VN'': Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.
    ''Giải thích VN'': Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talon talon] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[claw]] , [[hook]] , [[nail]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A claw, esp. of a bird of prey.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The cards left afterthe deal in a card-game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The last part of a dividend-couponsheet, entitling the holder to a new sheet on presentation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The shoulder of a bolt against which the key presses in shootingit in a lock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ogee moulding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taloned adj. (also incomb.). [ME f. OF, = heel, ult. f. L talus: see TALUS(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'tælən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
    Gốc (biên lai, séc...)
    Bài chia còn dư

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ đế cột

    Kỹ thuật chung

    đường viền
    direct talon
    đường viền mũ cột
    inverted talon
    đường viền chân cuộn

    Kinh tế

    cuống (phiếu)
    cuống (phiếu, biên lai, séc...)
    cuống đổi phiếu trả lãi
    cuống lưu chiếu (biên lai)
    cuống lưu phiếu (biên lai)
    cuống phiếu
    phiếu đổi cổ tức
    phần chia còn lại

    Giải thích VN: Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    claw , hook , nail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X