-
Tauten
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tɔ:tn</font>'''/==========/'''<font color="red">tɔ:tn</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: *Ving: [[Tautening]]*Ving: [[Tautening]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kéo căng=====+ === Xây dựng===+ =====căng [kéo căng]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tauten.jpg|200px|(v) kéo căng, làm căng]]+ =====(v) kéo căng, làm căng=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo căng=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt==========gây ứng suất==========gây ứng suất=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[stiffen]] , [[tighten]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ