• Tauten

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tɔ:tn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tɔ:tn</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    *Ving: [[Tautening]]
    *Ving: [[Tautening]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====kéo căng=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====căng [kéo căng]=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tauten.jpg|200px|(v) kéo căng, làm căng]]
     +
    =====(v) kéo căng, làm căng=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kéo căng=====
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    =====gây ứng suất=====
    =====gây ứng suất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[stiffen]] , [[tighten]]

    Hiện nay

    /tɔ:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Căng, kéo căng, làm cho căng

    Nội động từ

    Căng, trở nên căng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    căng [kéo căng]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) kéo căng, làm căng

    Kỹ thuật chung

    kéo căng
    kẹp chặt
    gây ứng suất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    stiffen , tighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X