-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ælgə</font>'''/=====+ + =====/'''<font color="red">'ælgə, 'ælgi</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- (Thực vật) TảoXem [[alga]]Xem [[alga]]- Category:Thông dụng]]+ =====(Thực vật) Tảo=====+ == Môi trường==+ =====Tảo=====+ :: Thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập nắng. Tảo có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước do làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước. Tảo là thức ăn cho cá và động vật thủy sinh.+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Môi trường]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dulse]] , [[kelp]] , [[scum]] , [[seaweed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ