-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slʌm</font>'''/==========/'''<font color="red">slʌm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 23: *Ving: [[Slumming]]*Ving: [[Slumming]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khu nhà lụp sụp=====+ - + - =====khu nhà ổ chuột=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Often, slums. ghetto, warren, shanty town, US skid row orSkid Road: Many very famous men emerged from the slums of theLower East Side in New York.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An overcrowded and squalid back street,district, etc., usu. in a city and inhabited by very poorpeople.=====+ - + - =====A house or building unfit for human habitation.=====+ - ===V.intr. (slummed, slumming) 1 live in slumlike conditions.===+ - + - =====Go about the slums through curiosity, to examine the conditionof the inhabitants, or for charitable purposes.=====+ - + - =====Slum clearancethe demolition of slums and rehousing of their inhabitants.slum it colloq. put up with conditions less comfortable thanusual.=====+ - + - =====Slummy adj. (slummier, slummiest). slumminess n.[19th c.: orig. cant]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====khu nhà lụp sụp=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=slum&searchtitlesonly=yes slum]:bized+ =====khu nhà ổ chuột=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blighted area]] , [[public squalor]] , [[run-down neighborhood]] , [[shanty town]] , [[skid row]] , [[tenement housing]] , [[alley]] , [[barrio]] , [[dump]] , [[ghetto]] , [[tenement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
- slum it
- (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blighted area , public squalor , run-down neighborhood , shanty town , skid row , tenement housing , alley , barrio , dump , ghetto , tenement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ