• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'venəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'venəm</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    * Ving:[[envenoming]]
    * Ving:[[envenoming]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tẩm độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put poison on or into; make poisonous.=====
    +
    -
    =====Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tẩm độ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[canker]] , [[infect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in'venəm/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
    Đầu độc (tâm hồn...)
    Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tẩm độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    canker , infect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X