• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Obediently tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obediently tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (17:36, ngày 15 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´bi:diəntli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'bi:djəntli</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ của .obedient===
    ===Phó từ của .obedient===
    - 
    =====Ngoan ngoãn=====
    =====Ngoan ngoãn=====
    ::[[He]] [[whistled]], [[and]] [[the]] [[dog]] [[came]] [[obediently]]
    ::[[He]] [[whistled]], [[and]] [[the]] [[dog]] [[came]] [[obediently]]
    ::Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    ::Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    -
     
    +
    =====(vâng lời) răm rắp=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ə´bi:diəntli/

    Thông dụng

    Phó từ của .obedient

    Ngoan ngoãn
    He whistled, and the dog came obediently
    Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    (vâng lời) răm rắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X