-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">baundən</font>'''/==========/'''<font color="red">baundən</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====In bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc==========In bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Archaic obligatory.=====+ :[[beholden]] , [[bound]] , [[indebted]] , [[obligated]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Bounden duty solemn responsibility.[archaic past part. of BIND]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bounden bounden]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ