-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accountable , answerable for , appreciative , beholden , bound , bounden , chargeable , duty-bound , grateful , honor-bound , hooked * , in debt , in hock , liable , obligated , obliged , owed , owing , responsible , thankful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ