• //in'detid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mắc nợ
    to be indebted to someone
    mắc nợ ai
    Mang ơn, đội ơn, hàm ơn
    I am greatly indebted to you for your kindness
    tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mắc nợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paid , settled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X