• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'straid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'straid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::ngồi dạng ra trên lưng ai
    ::ngồi dạng ra trên lưng ai
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv. & prep.===
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by of) with a leg on eachside.=====
     
    - 
    -
    =====With legs apart.=====
     
    -
    =====Prep. with a leg on each side of;extending across.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[astraddle]] , [[athwart]] , [[on the back of]] , [[piggyback]] , [[sitting on]] , [[straddling]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'straid/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
    to sit astride/side-saddle
    ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
    to stand astride
    đứng dạng chân ra

    Giới từ

    Dạng chân ra
    to sit astride one's back
    ngồi dạng ra trên lưng ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X