• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:39, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'aisiɳ/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'aisiɳ/</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay=====
    =====(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay=====
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đông giá=====
    +
    -
    =====sự làm đóng băng=====
    +
    === Thực phẩm===
     +
    =====sự đông giá=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự làm đóng băng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sự láng băng=====
    +
    =====sự láng băng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự đóng băng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đóng băng=====
    +
    ::[[carburetor]] [[icing]]
    ::[[carburetor]] [[icing]]
    ::sự đóng băng hòa khí
    ::sự đóng băng hòa khí
    ::[[icing]] [[probe]]
    ::[[icing]] [[probe]]
    ::dầu dò sự đóng băng
    ::dầu dò sự đóng băng
    -
    =====sự làm lạnh=====
    +
    =====sự làm lạnh=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự đóng băng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đóng băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ướp nước đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=icing&searchtitlesonly=yes icing] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frosting, glaze, coating: Our favourite treat waschocolate cake with chocolate icing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bonus, (fringe) benefit,reward, (extra) added attraction, extra, reward, dividend: Heclinched a seventh victory with his partner, putting the icingon the cake of their shared world championship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A coating of sugar etc. on a cake or biscuit.=====
    +
    -
    =====Theformation of ice on a ship or aircraft.=====
    +
    =====sự ướp nước đá=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cream]] , [[glac]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'aisiɳ//

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng băng
    Sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
    Kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting)
    (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    sự đông giá
    sự làm đóng băng

    Điện lạnh

    sự láng băng

    Kỹ thuật chung

    sự đóng băng
    carburetor icing
    sự đóng băng hòa khí
    icing probe
    dầu dò sự đóng băng
    sự làm lạnh

    Kinh tế

    sự đóng băng
    sự ướp nước đá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cream , glac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X