• /proub/

    Thông dụng

    Động từ

    dò xét
    thăm dò

    Tính từ

    Chứng minh
    probatory evidence
    bằng chứng chứng minh
    Thí nghiệm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thước dò của bộ phận nhạy, sự thăm dò, que thămdò, đầu dò, (v) thăm dò

    Cơ khí & công trình

    cái thăm
    máy thăm

    Ô tô

    cái que đo

    Xây dựng

    dụng cụ dò
    moisture sensing probe
    dụng cụ dò ẩm

    Điện tử & viễn thông

    máy thám trắc
    oblique probe
    máy thám trắc nằm nghiêng

    Điện

    que thử

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    Kỹ thuật chung

    bộ cảm biến
    lambda probe
    bộ cảm biến khí xả
    cái dò
    đầu dò

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    đầu đo
    đầu đọc
    mẫu thử
    máy dò
    máy thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    máy thử
    que thăm
    sampling probe
    que thăm mẫu
    sự điều tra
    subject probe
    sự điều tra chủ đề
    sự dò
    sự thăm dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề
    sự thí nghiệm
    thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    logic probe
    thăm dò lý luận
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    probe drill
    sự khoan thăm dò
    probe drilling
    sự khoan thăm dò
    probe particle
    hạt (thăm) dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X