• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'si:tik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'si:tik</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::sự lên men giấm
    ::sự lên men giấm
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====axetic=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====axetic=====
    -
    =====giấm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giấm=====
    ::[[acetic]] [[bacteria]]
    ::[[acetic]] [[bacteria]]
    ::vi khuẩn giấm
    ::vi khuẩn giấm
    ::[[acetic]] [[fermentation]]
    ::[[acetic]] [[fermentation]]
    ::sự lên men giấm
    ::sự lên men giấm
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====axetic=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acetic acetic] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====axetic=====
    +
    ::[[acetic]] [[acid]] [[fermentation]]
    ::[[acetic]] [[acid]] [[fermentation]]
    ::sự lên men axetic
    ::sự lên men axetic
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acetic acetic] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[acid]] , [[biting]] , [[sour]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or like vinegar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acetic acid the clear liquid acidthat gives vinegar its characteristic taste: also calledETHANOATE. °Chem. formula: CH[3]COOH. [F ac‚tique f. L acetumvinegar]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'si:tik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) axetic; (thuộc) giấm
    acetic acid
    axit axetic
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    axetic

    Kỹ thuật chung

    giấm
    acetic bacteria
    vi khuẩn giấm
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Kinh tế

    axetic
    acetic acid fermentation
    sự lên men axetic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acid , biting , sour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X