• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:39, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'æsitəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'æsitəs</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Chua, có vị giấm=====
    =====Chua, có vị giấm=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====axetic=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chua=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having the qualities of vinegar.=====
    +
    -
    =====Producing vinegar.3 sour. [LL acetosus sour (as ACETIC)]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====axetic=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giấm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chua=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acerb]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[acidulous]] , [[dry]] , [[tangy]] , [[tart]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'æsitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua, có vị giấm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    axetic

    Kỹ thuật chung

    giấm

    Kinh tế

    chua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acerb , acerbic , acid , acidulous , dry , tangy , tart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X