-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'heipni</font>'''/==========/'''<font color="red">'heipni</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều halfpennies======Danh từ, số nhiều halfpennies===- =====Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)==========Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)=====- =====( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)==========( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)=====::[[three]] [[halfpence]]::[[three]] [[halfpence]]::một xu rưỡi::một xu rưỡi- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít=====::[[to]] [[come]] [[back]] ([[turn]] [[up]]) [[again]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[halfpenny]]::[[to]] [[come]] [[back]] ([[turn]] [[up]]) [[again]] [[like]] [[a]] [[bad]] [[halfpenny]]::cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)::cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also ha''penny) (pl. -pennies or -pence) (in the UK) aformer bronze coin worth half a penny. °Withdrawn in 1984. (cf.FARTHING).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ