-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mægət</font>'''/==========/'''<font color="red">'mægət</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====giòi (mồi) sâu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.=====+ - + - =====Awhimsical fancy.=====+ - + - =====Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://foldoc.org/?query=maggot maggot]:Foldoc+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====giòi (mồi) sâu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bug]] , [[grub]] , [[larva]] , [[worm]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ