-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔ:,mʌηgə</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔ:,mʌηgə</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Kẻ gây chiến, người hiếu chiến==========Kẻ gây chiến, người hiếu chiến=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A person who seeks to bring about or promote war.=====- =====Warmongering n. & adj.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[combatant]] , [[fighter]] , [[hawk ]]* , [[jingoist]] , [[militant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ