• /´kɔmbətənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chiến đấu, tham chiến
    combatant comrades
    bạn chiến đấu
    combatant forces
    lực lượng chiến đấu
    combatant arms
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
    combatant officers
    những sĩ quan trực tiếp tham chiến

    Danh từ

    Chiến sĩ, người chiến đấu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X