• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">paint</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">paint</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(viết tắt) pt=====
    =====(viết tắt) pt=====
    - 
    =====Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia=====
    =====Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia=====
    ::[[put]] [[a]] [[quart]] [[into]] [[a]] [[pint]] [[pot]]
    ::[[put]] [[a]] [[quart]] [[into]] [[a]] [[pint]] [[pot]]
    ::như quart
    ::như quart
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gần nửa lít=====
    -
    =====gần nửa lít=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====pin (đơn vị đo lường)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đơn vị đo chất lỏng (0150)=====
    -
    =====pin (đơn vị đo lường)=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====pintơ (0, 568 lit)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô=====
    -
    =====đơn vị đo chất lỏng (0150)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====pintơ (0, 568 lit)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pint pint] : National Weather Service
    +

    Hiện nay

    /paint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X