-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====(thực vật học) lõm gian thuỳ==========(thực vật học) lõm gian thuỳ=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A cavity of bone or tissue, esp. in the skull connectingwith the nostrils.=====- =====Med. a fistula esp. to a deep abscess.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Bot. the curve between the lobes of a leaf. [L, = bosom,recess]=====+ =====noun=====- + :[[antrum]] , [[cavity]] , [[channel]] , [[depressing]] , [[hollow]] , [[opening]] , [[pocket]] , [[recess]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinus sinus]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sinus&submit=Search sinus]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sinus sinus]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ