• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)=====
    =====Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====thước tính trượt=====
    =====thước tính trượt=====
    Dòng 13: Dòng 8:
    =====thước tính=====
    =====thước tính=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thang trượt=====
    +
    =====thang trượt=====
    ::[[sliding]] [[scale]] [[of]] [[charges]]
    ::[[sliding]] [[scale]] [[of]] [[charges]]
    ::thang trượt phí
    ::thang trượt phí
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sliding%20scale&submit=Search sliding scale] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sliding%20scale sliding scale] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thước tính trượt

    Kỹ thuật chung

    thước tính

    Kinh tế

    thang trượt
    sliding scale of charges
    thang trượt phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X