-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trượt
- circular sliding surface
- mặt trượt tròn
- close sliding fit
- lắp sít trượt
- close sliding fit
- lắp trượt
- coefficient of sliding friction
- hệ số ma sát trượt
- composite surface Of sliding
- mặt trượt hỗn hợp
- critical sliding surface
- mặt trượt tới hạn
- curve of sliding
- đường cong trượt
- double sliding door
- cửa trượt hai chiều
- down sliding nappe
- lớp phủ trượt xuống
- drift sliding
- trượt trôi
- dual sliding seat
- ghế trượt hai chiều
- dual sliding seat with memory
- ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
- foundation stability factor against sliding
- hệ số ổn định chống trượt của móng
- free-sliding spline
- mối ghép then hoa trượt
- horizontal sliding door
- cửa trượt ngang
- horizontal sliding sash
- cánh cửa sổ trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ có cánh trượt ngang
- landing-gear sliding valve
- van trượt càng máy bay
- launching by sliding
- lao ra bằng cách trượt
- line of sliding
- đường trượt
- main gear-sliding door
- cửa trượt càng máy bay chính
- modulus of sliding
- môđun trượt
- mounting by sliding
- sự lắp trượt
- plane of sliding
- mặt trượt
- plane of sliding
- mặt phẳng trượt
- power sliding door
- cửa trượt điện
- real surface of sliding
- mặt trượt thực
- resistance to sliding
- sự cản trượt
- retrogressive sliding
- sự trượt giật lùi
- security against sliding
- độ ổn định trượt (mặt)
- sliding and rolling friction
- ma sát trượt và lăn
- sliding angle
- góc trượt
- sliding axis window
- cửa sổ có trục trượt
- sliding bearing
- gối trượt
- sliding bearing
- gối tựa trượt
- sliding bearing
- ổ có rãnh trượt
- sliding block
- đế con trượt
- sliding body
- khối trượt
- sliding bolt
- then trượt
- sliding bottom
- đáy trượt
- sliding bridge
- cầu di động trượt
- sliding caliper
- thước cặp trượt
- sliding carriage
- bàn trượt
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding contact
- sự tiếp xúc trượt
- sliding contact
- tiếp điểm trượt
- sliding contacts
- vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas)
- sliding coupling
- khớp trượt
- sliding distance
- cự ly trượt (bánh xe)
- sliding dog clutch
- khớp vấu trượt
- sliding door
- cửa trượt
- sliding erosion
- sự xói trượt
- sliding factor
- hệ số trượt
- sliding failure
- sự phá hoại do trượt
- sliding failure
- sự phá hỏng do trượt
- sliding filter drawer
- ngăn kéo kính lọc trượt
- sliding fire door
- cửa trượt phòng hỏa
- sliding fit
- khớp trượt
- sliding fit
- lắp di trượt
- sliding fit
- lắp sít trượt
- sliding fit
- lắp trượt
- sliding fit
- ráp trượt
- sliding form
- ván khuôn trượt
- sliding formwork
- cốp pha trượt
- sliding formwork
- ván khuôn trượt
- sliding fracture
- sự gãy do trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- sliding frequency generator
- máy phát sóng tần số trượt
- sliding friction
- ma sát trượt
- sliding friction
- ma-sát trượt
- sliding gate
- cổng trượt
- sliding gate
- cửa đẩy trượt
- sliding gate
- cửa van trượt
- sliding gear
- bánh răng trượt
- sliding gear drive
- truyền động bánh răng trượt
- sliding gear train
- truyền động bánh răng trượt
- sliding jack on teflon
- kích trượt trên teflon
- sliding joint
- khớp nối di trượt
- sliding joint
- liên kết trượt
- sliding joint
- mối nối trượt
- sliding joint
- sự liên kết trượt
- sliding joint or US slip joint or plunging joint
- khớp nối trượt
- sliding key
- then trượt
- sliding lid
- nắp trượt
- sliding link
- con trượt
- sliding load
- tải trượt
- sliding mass
- khối đất trượt
- sliding mass
- khối trượt
- sliding mode of support
- bộ phận tựa trượt
- sliding mold
- khuôn trượt
- sliding motion
- chuyển động có trượt
- sliding motion
- sự trượt
- sliding partition
- vách ngăn trượt
- sliding piston
- pittông trượt
- sliding plane
- mặt phẳng trượt
- sliding plate
- thớt trượt của gối cầu
- sliding ram
- con trượt
- sliding resistance
- lực cản chống trượt
- sliding resistance
- sức chống trượt
- sliding rod
- mia trượt
- sliding sash
- cánh cửa trượt
- sliding sash
- cửa sổ trượt
- sliding sash
- khung cửa trượt
- sliding scaffold
- giàn giáo trượt
- sliding scale
- thước tính trượt
- sliding shaft
- trục trượt
- sliding shuttering
- cốp pha trượt
- sliding shuttering
- giàn giáo trượt
- sliding shuttering
- ván khuôn trượt
- sliding side window
- loại cửa hông trượt
- sliding sleeve
- ống bao trượt
- sliding sleeve
- ống lồng trượt
- sliding sleeve
- ống lót trượt
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sliding speed
- tốc độ trượt
- sliding speed
- tốc độ trượt (bánh xe)
- sliding speed
- vận tốc trượt
- sliding sun roof
- cửa nóc trượt
- sliding surface
- mặt trượt
- sliding switch
- công tắc trượt
- sliding tray freezer
- máy kết đông kiểu khe trượt
- sliding triangle
- lăng trụ trượt
- sliding tube
- ống trượt (quang cụ)
- sliding vane pump
- bơm cánh trượt
- sliding vector
- vectơ trượt
- sliding vector
- vetơ trượt
- sliding velocity
- tốc độ trượt
- sliding velocity
- vận tốc trượt
- sliding way
- đường trượt
- sliding wedge
- nêm trượt
- sliding wedge
- lăng trụ trượt
- sliding wedge method
- phương pháp các mặt trượt
- sliding wedge method
- phương pháp nêm trượt
- sliding weight
- khối nặng trượt
- sliding weight
- quả trượt (búa)
- sliding wheel
- bánh xe trượt
- sliding window
- cửa sổ cánh trượt ngang
- sliding window
- cửa sổ kiểu trượt
- sliding window
- cửa sổ trượt
- sliding window protocol
- giao thức cửa sổ trượt
- sliding window sash
- cánh cửa sổ đẩy trượt
- sliding-door carriage
- con trượt cửa đẩy
- sliding-form method
- phương pháp ván khuôn trượt
- sliding-panel weir
- đạp có van phẳng trượt
- sliding-vane compressor
- máy nén có khoang trượt
- sliding-vane pump
- bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
- stability against sliding
- tính ổn định chống trượt
- surface of sliding
- mặt trượt
- vertical sliding sash
- cánh cửa sổ trượt đứng
- vertical sliding window
- cửa sổ có cánh trượt đứng
- vertical sliding window
- cửa sổ trượt theo chiều đứng
- vertically sliding door
- cửa trượt trên phương thẳng đứng
- waveguide sliding load
- tải trượt của ống dẫn sóng
- wedge-shaped sliding surface
- mặt trượt gẫy góc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ