• /´slaidiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trượt

    Tính từ

    Dễ trượt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự trượt, (adj) dễ trượt

    Toán & tin

    sự trượt, sự chạy

    Xây dựng

    sự luồn qua
    sụt nở
    trượt lở

    Điện lạnh

    sự lướt

    Kỹ thuật chung

    lướt
    độ trượt
    sliding speed
    tốc độ trượt
    sliding speed
    tốc độ trượt (bánh xe)
    sliding velocity
    tốc độ trượt
    sự quay trượt
    sự trườn
    sự trượt
    retrogressive sliding
    sự trượt giật lùi
    trượt
    circular sliding surface
    mặt trượt tròn
    close sliding fit
    lắp sít trượt
    close sliding fit
    lắp trượt
    coefficient of sliding friction
    hệ số ma sát trượt
    composite surface Of sliding
    mặt trượt hỗn hợp
    critical sliding surface
    mặt trượt tới hạn
    curve of sliding
    đường cong trượt
    double sliding door
    cửa trượt hai chiều
    down sliding nappe
    lớp phủ trượt xuống
    drift sliding
    trượt trôi
    dual sliding seat
    ghế trượt hai chiều
    dual sliding seat with memory
    ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
    foundation stability factor against sliding
    hệ số ổn định chống trượt của móng
    free-sliding spline
    mối ghép then hoa trượt
    horizontal sliding door
    cửa trượt ngang
    horizontal sliding sash
    cánh cửa sổ trượt ngang
    horizontal sliding window
    cửa sổ có cánh trượt ngang
    landing-gear sliding valve
    van trượt càng máy bay
    launching by sliding
    lao ra bằng cách trượt
    line of sliding
    đường trượt
    main gear-sliding door
    cửa trượt càng máy bay chính
    modulus of sliding
    môđun trượt
    mounting by sliding
    sự lắp trượt
    plane of sliding
    mặt trượt
    plane of sliding
    mặt phẳng trượt
    power sliding door
    cửa trượt điện
    real surface of sliding
    mặt trượt thực
    resistance to sliding
    sự cản trượt
    retrogressive sliding
    sự trượt giật lùi
    security against sliding
    độ ổn định trượt (mặt)
    sliding and rolling friction
    ma sát trượt và lăn
    sliding angle
    góc trượt
    sliding axis window
    cửa sổ có trục trượt
    sliding bearing
    gối trượt
    sliding bearing
    gối tựa trượt
    sliding bearing
    ổ có rãnh trượt
    sliding block
    đế con trượt
    sliding body
    khối trượt
    sliding bolt
    then trượt
    sliding bottom
    đáy trượt
    sliding bridge
    cầu di động trượt
    sliding caliper
    thước cặp trượt
    sliding carriage
    bàn trượt
    sliding collar
    vòng trượt
    sliding contact
    sự tiếp xúc trượt
    sliding contact
    tiếp điểm trượt
    sliding contacts
    vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas)
    sliding coupling
    khớp trượt
    sliding distance
    cự ly trượt (bánh xe)
    sliding dog clutch
    khớp vấu trượt
    sliding door
    cửa trượt
    sliding erosion
    sự xói trượt
    sliding factor
    hệ số trượt
    sliding failure
    sự phá hoại do trượt
    sliding failure
    sự phá hỏng do trượt
    sliding filter drawer
    ngăn kéo kính lọc trượt
    sliding fire door
    cửa trượt phòng hỏa
    sliding fit
    khớp trượt
    sliding fit
    lắp di trượt
    sliding fit
    lắp sít trượt
    sliding fit
    lắp trượt
    sliding fit
    ráp trượt
    sliding form
    ván khuôn trượt
    sliding formwork
    cốp pha trượt
    sliding formwork
    ván khuôn trượt
    sliding fracture
    sự gãy do trượt
    sliding framework
    ván khuôn trượt (đứng)
    sliding frequency generator
    máy phát sóng tần số trượt
    sliding friction
    ma sát trượt
    sliding friction
    ma-sát trượt
    sliding gate
    cổng trượt
    sliding gate
    cửa đẩy trượt
    sliding gate
    cửa van trượt
    sliding gear
    bánh răng trượt
    sliding gear drive
    truyền động bánh răng trượt
    sliding gear train
    truyền động bánh răng trượt
    sliding jack on teflon
    kích trượt trên teflon
    sliding joint
    khớp nối di trượt
    sliding joint
    liên kết trượt
    sliding joint
    mối nối trượt
    sliding joint
    sự liên kết trượt
    sliding joint or US slip joint or plunging joint
    khớp nối trượt
    sliding key
    then trượt
    sliding lid
    nắp trượt
    sliding link
    con trượt
    sliding load
    tải trượt
    sliding mass
    khối đất trượt
    sliding mass
    khối trượt
    sliding mode of support
    bộ phận tựa trượt
    sliding mold
    khuôn trượt
    sliding motion
    chuyển động có trượt
    sliding motion
    sự trượt
    sliding partition
    vách ngăn trượt
    sliding piston
    pittông trượt
    sliding plane
    mặt phẳng trượt
    sliding plate
    thớt trượt của gối cầu
    sliding ram
    con trượt
    sliding resistance
    lực cản chống trượt
    sliding resistance
    sức chống trượt
    sliding rod
    mia trượt
    sliding sash
    cánh cửa trượt
    sliding sash
    cửa sổ trượt
    sliding sash
    khung cửa trượt
    sliding scaffold
    giàn giáo trượt
    sliding scale
    thước tính trượt
    sliding shaft
    trục trượt
    sliding shuttering
    cốp pha trượt
    sliding shuttering
    giàn giáo trượt
    sliding shuttering
    ván khuôn trượt
    sliding side window
    loại cửa hông trượt
    sliding sleeve
    ống bao trượt
    sliding sleeve
    ống lồng trượt
    sliding sleeve
    ống lót trượt
    sliding sluice gate
    cửa cống trượt
    sliding speed
    tốc độ trượt
    sliding speed
    tốc độ trượt (bánh xe)
    sliding speed
    vận tốc trượt
    sliding sun roof
    cửa nóc trượt
    sliding surface
    mặt trượt
    sliding switch
    công tắc trượt
    sliding tray freezer
    máy kết đông kiểu khe trượt
    sliding triangle
    lăng trụ trượt
    sliding tube
    ống trượt (quang cụ)
    sliding vane pump
    bơm cánh trượt
    sliding vector
    vectơ trượt
    sliding vector
    vetơ trượt
    sliding velocity
    tốc độ trượt
    sliding velocity
    vận tốc trượt
    sliding way
    đường trượt
    sliding wedge
    nêm trượt
    sliding wedge
    lăng trụ trượt
    sliding wedge method
    phương pháp các mặt trượt
    sliding wedge method
    phương pháp nêm trượt
    sliding weight
    khối nặng trượt
    sliding weight
    quả trượt (búa)
    sliding wheel
    bánh xe trượt
    sliding window
    cửa sổ cánh trượt ngang
    sliding window
    cửa sổ kiểu trượt
    sliding window
    cửa sổ trượt
    sliding window protocol
    giao thức cửa sổ trượt
    sliding window sash
    cánh cửa sổ đẩy trượt
    sliding-door carriage
    con trượt cửa đẩy
    sliding-form method
    phương pháp ván khuôn trượt
    sliding-panel weir
    đạp có van phẳng trượt
    sliding-vane compressor
    máy nén có khoang trượt
    sliding-vane pump
    bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
    stability against sliding
    tính ổn định chống trượt
    surface of sliding
    mặt trượt
    vertical sliding sash
    cánh cửa sổ trượt đứng
    vertical sliding window
    cửa sổ có cánh trượt đứng
    vertical sliding window
    cửa sổ trượt theo chiều đứng
    vertically sliding door
    cửa trượt trên phương thẳng đứng
    waveguide sliding load
    tải trượt của ống dẫn sóng
    wedge-shaped sliding surface
    mặt trượt gẫy góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X