• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)=====
    =====Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)=====
    - 
    =====(y học) độ kịch liệt (bệnh)=====
    =====(y học) độ kịch liệt (bệnh)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====độ tinh (của mắt)=====
    +
    =====độ tinh (của mắt)=====
    -
     
    +
    =====tính nhọn sắc=====
    =====tính nhọn sắc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ nét=====
    +
    =====độ nét=====
    -
     
    +
    =====độ rõ=====
    -
    =====độ rõ=====
    +
    =====độ tinh=====
    -
     
    +
    -
    =====độ tinh=====
    +
    ::[[acuity]] [[of]] [[color]] [[perception]]
    ::[[acuity]] [[of]] [[color]] [[perception]]
    ::độ tinh trong thụ cảm màu
    ::độ tinh trong thụ cảm màu
    Dòng 27: Dòng 18:
    ::[[vision]] [[acuity]]
    ::[[vision]] [[acuity]]
    ::độ tinh mắt
    ::độ tinh mắt
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự sắc bén, độ nhọn=====
    -
    =====Sharpness, acuteness (of a needle, senses, understanding).[F acuit‚ or med.L acuitas f. acuere sharpen: see ACUTE]=====
    +
    [[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acuity acuity] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /əˈkyuɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
    (y học) độ kịch liệt (bệnh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ tinh (của mắt)
    tính nhọn sắc

    Kỹ thuật chung

    độ nét
    độ rõ
    độ tinh
    acuity of color perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    acuity of colour perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    vision acuity
    độ tinh mắt

    Địa chất

    sự sắc bén, độ nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X