-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: * V_ed : [[Administrated]]* V_ed : [[Administrated]]* V_ing : [[Administrating]]* V_ing : [[Administrating]]+ ===Địa chất===+ =====quản lý, cai quản=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr. & intr.=====- =====Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=administrate administrate] : National Weather Service+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=administrate administrate]: Corporateinformation+ :[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ