-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(daffier, daffiest) sl. = DAFT.=====- =====Daffily adv.daffiness n. [daff simpleton + -Y(2)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[clownish]] , [[crackers]] , [[daft]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[dotty]] , [[foolish]] , [[goofy]]* loony , [[nuts]] , [[nutty ]]* , [[brainsick]] , [[crazy]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daffy daffy]:National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish , goofy* loony , nuts , nutty * , brainsick , crazy , disordered , distraught , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ