• /´nʌti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều quả hạch
    Có mùi vị hạt phỉ
    (từ lóng) say mê, thích
    to be nutty on (upon) someone
    mê ai
    (từ lóng) bảnh, diện
    (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
    as nutty as a fruitcake
    gàn bướng, quái gỡ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có vị hạt dẻ
    nhiều hạt dẻ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sane

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X