• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần=====
    =====Sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordiality]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[geniality]] , [[genialness]] , [[pleasantness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[warmth]]

    Hiện nay

    /¸æfə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác affableness

    Danh từ
    Sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X