-
(Khác biệt giữa các bản)(aa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- + =====Sinh sống, làm việc ở nước ngoài==========Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi==========Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi========Danh từ======Danh từ===- + =====Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài==========Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi==========Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========người đi biệt xứ==========người đi biệt xứ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expatriate expatriate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====Adj., n., & v.=====+ :[[departer]] , [[deportee]] , [[displaced person]] , [[emigrant]] ,- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Living abroad,esp. for a long period.2 expelled from one's country; exiled.=====+ - + - =====N. an expatriateperson.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Expel or remove (aperson) from his or hernative country.=====+ - + - =====Refl. withdraw (oneself) from one'scitizenship or allegiance.=====+ - + - =====Expatriation n.[med.L expatriare(as EX-(1),patria native country)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ