• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:35, ngày 30 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(y học) chứng ictêri=====
    +
    =====(y học) rối loạn/loạn thần tâm căn =====
    =====Sự quá kích động, sự cuồng loạn=====
    =====Sự quá kích động, sự cuồng loạn=====
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====chứng loạn thần kinh=====
    +
    =====Theo ICD-10: rối loạn phân ly=====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A wild uncontrollable emotion or excitement.=====
    +
    -
    =====Afunctional disturbance of the nervous system, of psychoneuroticorigin. [mod.L (as HYSTERIC)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[delirium]] , [[excitement]] , [[feverishness]] , [[frenzy]] , [[hysterics]] , [[madness]] , [[mirth]] , [[nervousness]] , [[panic]] , [[unreason]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[control]] , [[sereneness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn
    Sự quá kích động, sự cuồng loạn
    war hysteria
    tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

    Chuyên ngành

    Y học

    Theo ICD-10: rối loạn phân ly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X