-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Như tramcar=====+ =====Như [[tramcar]]=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========toa xe==========toa xe======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đườn tàuđiện=====+ =====đường xe điện=====- =====đườngtàuđiện=====+ =====đường xe điện=====::[[tram]] [[schedule]]::[[tram]] [[schedule]]- ::bảng giờ đườngtàuđiện+ ::bảng giờ đường xe điện- =====toatàuđiện=====+ =====toa xe điện======== Kinh tế ====== Kinh tế ========xe lôi==========xe lôi=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tram tram] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Tramcar,trolley bus,US and Canadianstreetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.=====+ :[[cable car]] , [[car]] , [[gondola]] , [[streetcar]] , [[thread]] , [[trolley]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ