-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ rỗ=====+ =====chỗ rỗ=====- =====nếp gấp=====+ =====nếp gấp=====- =====nếp nhăn=====+ =====nếp nhăn=====- =====nếp uốn=====+ =====nếp uốn=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====vết lõm=====+ =====vết lõm==========vết rỗ==========vết rỗ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a small hollow or dent in the flesh, esp. in thecheeks or chin.=====+ =====noun=====- + :[[cleft]] , [[concavity]] , [[dent]] , [[depression]] , [[divot]] , [[hollow]] , [[pit]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. produce or show dimples.=====+ - + - =====Tr.produce dimples in (a cheek etc.).=====+ - + - =====Dimply adj.[ME prob. f.OE dympel (unrecorded) f. a Gmc root dump-,perh. a nasalizedform rel. to DEEP]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dimple dimple]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dimple dimple]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ