-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)==========Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====+ ===Tính từ======Tính từ========Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)==========Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[bistered]] , [[brown]] , [[brunet]] , [[dusky]] , [[pigmented]] , [[swart]] , [[swarthy]] , [[tanned]] , [[tawny]] , [[brown-haired]] , [[dark]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N. & adj.=====+ =====noun=====- =====N. a woman with darkbrownhair.=====+ :[[blond]] , [[blonde]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. (of awoman) having dark brown hair. [F, fem. of brunet, dimin. ofbrun BROWN]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brunette brunette]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brunette brunette]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ