-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đi văng==========đi văng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A a long, low, padded seat set against a room-wall; abackless sofa. b a bed consisting of a base and mattress, usu.with no board at either end.=====+ =====noun=====- + :[[book]] , [[chamber]] , [[coffeehouse]] , [[couch]] , [[davenport]] , [[lounge]] , [[seat]] , [[sofa]] , [[tribunal]]- =====An oriental State legislativebody,council-chamber,or court of justice.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Archaic a acigar-shop. b a smoking-room attached to such a shop.[F divanor It. divano f. Turk. divan f. Arab. diwan f. Pers. divananthology,register,court,bench]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divan divan]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ