• /kautʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trường kỷ, đi văng
    Giường
    on a couch of pain
    trên giường bệnh
    Hang (chồn, cáo...)
    Chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)

    Ngoại động từ

    ( (thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
    Diễn đạt, diễn tả
    couched in writing
    diễn đạt bằng văn
    Ẩn, che đậy
    irony couched under compliment
    sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
    (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
    Đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
    Rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm

    Nội động từ

    Nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
    Ẩn náu, núp trốn
    Nằm phục kích

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục nằm

    Kỹ thuật chung

    lớp sơn lót

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X