• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::chân ngắn và mập
    ::chân ngắn và mập
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(stumpier, stumpiest) short and thick.=====
     
    -
    =====Stumpily adv.stumpiness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blocky]] , [[chunky]] , [[compact]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[squat]] , [[stodgy]] , [[stubby]] , [[thick]] , [[thickset]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´stʌmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lùn mập, bè bè
    stumpy legs
    chân ngắn và mập


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X