• /´stʌbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều gốc cây (đất)
    Ngắn và dày (lông...)
    Lùn và mập (người)
    stubby fingers
    những ngón tay múp míp
    a stubby tail
    một cái đuôi ngắn và mập


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    lanky , long , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X