• /´tʃʌηki/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , slim , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X