-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác adolescency ===Danh từ=== =====Thời thanh niên===== Category:Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌædlˈɛsəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác[[adolescency]]+ =====Như [[adolescency]]=====- + ===Danh từ======Danh từ========Thời thanh niên==========Thời thanh niên=====- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boyhood]] , [[girlhood]] , [[greenness]] , [[juvenility]] , [[minority]] , [[pubescence]] , [[spring]] , [[teens]] , [[youth]] , [[youthfulness]] , [[juvenescence]] , [[puberty]] , [[salad days]] , [[juniority]] , [[nonage]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulthood]] , [[infancy]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boyhood , girlhood , greenness , juvenility , minority , pubescence , spring , teens , youth , youthfulness , juvenescence , puberty , salad days , juniority , nonage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ