• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´pɔm¸grænit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pɔm¸grænit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree=====
    =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree=====
    ::[[pomegranate]] [[juice]]
    ::[[pomegranate]] [[juice]]
    Dòng 9: Dòng 7:
    ::[[pomegranate]] [[seeds]]
    ::[[pomegranate]] [[seeds]]
    ::(thuộc ngữ) hạt lựu
    ::(thuộc ngữ) hạt lựu
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====quả lựu=====
    =====quả lựu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pomegranate pomegranate] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.=====
     
    -
    =====An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´pɔm¸grænit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree
    pomegranate juice
    (thuộc ngữ) nước lựu
    pomegranate seeds
    (thuộc ngữ) hạt lựu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả lựu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X