-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Như caretaker=====+ =====Như [[caretaker]]=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[attendant]] , [[caretaker]] , [[cleaning person]] , [[concierge]] , [[custodian]] , [[doorkeeper]] , [[doorperson]] , [[gatekeeper]] , [[house sitter]] , [[porter]] , [[sitter]] , [[super]] , [[superintendent]] , [[sweeper]] , [[watchperson]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====A doorkeeper.=====+ - + - =====Acaretakerof a building.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=janitor janitor]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house sitter , porter , sitter , super , superintendent , sweeper , watchperson
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ