-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)==========Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Confined to bed by infirmity.=====- =====Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ =====adjective=====- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ :[[ailing]] , [[disabled]] , [[flat on one]]’s back , [[ill]] , [[incapacitated]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[laid up]] , [[prostrate]] , [[confined]] , [[feeble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ