• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:19, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´kæmfə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kæmfə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Long não=====
    =====Long não=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====C10H16O=====
    =====C10H16O=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====long não=====
    +
    =====long não=====
    ::[[camphor]] [[oil]]
    ::[[camphor]] [[oil]]
    ::dầu long não
    ::dầu long não
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::[[camphor]] [[water]]
    ::[[camphor]] [[water]]
    ::nước long não
    ::nước long não
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=camphor camphor] : Chlorine Online
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A white translucent crystalline volatile substance witharomatic smell and bitter taste, used to make celluloid and inmedicine.=====
     
    -
    =====Camphoric adj. [ME f. OF camphore or med.Lcamphora f. Arab. kafur f. Skr. karpuram]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´kæmfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Long não

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    C10H16O

    Kỹ thuật chung

    long não
    camphor oil
    dầu long não
    camphor spirit
    cồn long não
    camphor spirit
    rượu long não
    camphor water
    nước long não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X