-
(Khác biệt giữa các bản)n (Tungvip đổi thành Recreational qua đổi hướng: Sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸rekri´eiʃənəl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸rekri´eiʃənəl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===- =====(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển=====+ + =====(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển==========Làm giải trí, làm tiêu khiển==========Làm giải trí, làm tiêu khiển=====::[[to]] [[take]] [[part]] [[in]] [[recreational]] [[activities]]::[[to]] [[take]] [[part]] [[in]] [[recreational]] [[activities]]Dòng 10: Dòng 9: ::[[recreational]] [[facilities]]::[[recreational]] [[facilities]]::các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)::các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Làm giải trí, làm tiêu khiển
- to take part in recreational activities
- tham gia vào các hoạt động giải trí
- recreational facilities
- các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ