• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:36, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,teli'græfik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,teli'græfik</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo=====
    =====(thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo=====
    ::[[telegraphic]] [[signs]]
    ::[[telegraphic]] [[signs]]
    Dòng 10: Dòng 7:
    ::[[a]] [[telegraphic]] [[address]]
    ::[[a]] [[telegraphic]] [[address]]
    ::một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
    ::một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
    - 
    =====Vắn tắt (như) một bức điện=====
    =====Vắn tắt (như) một bức điện=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điện báo=====
    +
    =====điện báo=====
    ::[[telegraphic]] [[address]]
    ::[[telegraphic]] [[address]]
    ::địa chỉ điện báo
    ::địa chỉ điện báo
    Dòng 33: Dòng 25:
    ::[[telegraphic]] [[transfer]]
    ::[[telegraphic]] [[transfer]]
    ::sự chuyển tiền qua điện báo
    ::sự chuyển tiền qua điện báo
    -
    =====được gởi điện báo=====
    +
    =====được gởi điện báo=====
    -
     
    +
    =====gởi điện báo=====
    =====gởi điện báo=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telegraphic telegraphic] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or by telegraphs or telegrams.=====
     
    - 
    -
    =====Economicallyworded.=====
     
    - 
    -
    =====Telegraphically adv.=====
     

    Hiện nay

    /,teli'græfik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo
    telegraphic signs
    ký hiệu điện báo
    a telegraphic address
    một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
    Vắn tắt (như) một bức điện

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điện báo
    telegraphic address
    địa chỉ điện báo
    telegraphic draft
    hối phiếu điện báo
    telegraphic money order
    bưu phiếu điện báo
    telegraphic order
    đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
    telegraphic order
    đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
    telegraphic transaction
    giao dịch điện báo
    telegraphic transfer
    sự chuyển tiền qua điện báo
    được gởi điện báo
    gởi điện báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X