-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'lændfɔ:l</font>'''/==========/'''<font color="red">'lændfɔ:l</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)==========(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)=====- =====(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)==========(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)=====- =====(hàng hải) sự cập bến==========(hàng hải) sự cập bến=====::[[to]] [[make]] [[a]] [[good]] [[landfall]]::[[to]] [[make]] [[a]] [[good]] [[landfall]]::cập bến đúng dự định::cập bến đúng dự định- =====(hàng không) sự hạ cánh==========(hàng không) sự hạ cánh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự sụt đất=====+ =====sự sụt đất=====- + =====sự trượt đất==========sự trượt đất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nơi cập bến=====+ =====nơi cập bến=====- + =====sự cập bến=====- =====sự cập bến=====+ - + =====sự nhìn thấy đất liền==========sự nhìn thấy đất liền=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The approach to land, esp. for the first time on a sea orair journey.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=landfall landfall] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ