• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:00, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Không có kinh nghiệm=====
    =====Không có kinh nghiệm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Untested, unproved or unproven, new: He may be good athomes, but he is as yet untried as the designer of a library.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not tried or tested.=====
     
    -
    =====Inexperienced.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Not yet triedby a judge.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[undemonstrated]] , [[unpracticed]] , [[unproved]] , [[untested]] , [[green]] , [[inexpert]] , [[raw]] , [[uninitiate]] , [[uninitiated]] , [[unseasoned]] , [[unversed]] , [[callow]] , [[fledgling]] , [[fresh]] , [[immature]] , [[inexperienced]] , [[new]] , [[unattempted]] , [[unexpert]] , [[unfledged]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=untried untried] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´traid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa được thử; chưa được thử nghiệm
    Chưa được thử thách
    (pháp lý) không xét xử
    Không có kinh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X