• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:02, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´mins¸mi:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´mins¸mi:t</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)=====
    =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)=====
    ::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]
    ::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]
    ::đập tơi bời; đè bẹp
    ::đập tơi bời; đè bẹp
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thịt nghiền=====
    +
    =====thịt nghiền=====
    -
     
    +
    =====thịt băm=====
    =====thịt băm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A mixture of currants, raisins, sugar, apples, candied peel,spices, and often suet.=====
     
    -
    =====Make mincemeat of utterly defeat (aperson, argument, etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mins¸mi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
    to make mincemeat of somebody/something
    đập tơi bời; đè bẹp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt nghiền
    thịt băm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X