-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">['nævi]</font>'''/==========/'''<font color="red">['nævi]</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thợ làm đất, thợ đấu==========Thợ làm đất, thợ đấu=====- =====(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông==========(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông=====::[[a]] [[mere]] [[navvy's]] [[work]]::[[a]] [[mere]] [[navvy's]] [[work]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[to]] [[work]] [[like]] [[a]] [[navvy]]::[[to]] [[work]] [[like]] [[a]] [[navvy]]::làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa::làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====máy đào đất=====+ =====máy đào đất=====- + =====máy nạo vét=====- =====máy nạo vét=====+ - + =====máy xúc==========máy xúc=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====Brit.=====- - =====N. (pl. -ies) a labourer employed inbuilding or excavating roads, canals, etc.=====- =====V.intr. (-ies,-ied) work as a navvy. [abbr. of NAVIGATOR]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ