-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi và thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố==========Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố=====- =====Sựnhã nhặn đối với người dưới=====+ =====Sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A patronizing manner.=====- =====Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airs]] , [[civility]] , [[deference]] , [[haughtiness]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[patronage]] , [[patronizing attitude]] , [[superciliousness]] , [[toleration]] , [[condescendence]] , [[patronization]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[friendliness]] , [[humility]] , [[inferiority]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airs , civility , deference , haughtiness , loftiness , lordliness , patronage , patronizing attitude , superciliousness , toleration , condescendence , patronization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ