• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:55, ngày 13 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi và thêm nghĩa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố=====
    =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố=====
    -
    =====Sự nhã nhặn đối với người dưới=====
    +
    =====Sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A patronizing manner.=====
     
    -
    =====Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]=====
    +
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[airs]] , [[civility]] , [[deference]] , [[haughtiness]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[patronage]] , [[patronizing attitude]] , [[superciliousness]] , [[toleration]] , [[condescendence]] , [[patronization]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[friendliness]] , [[humility]] , [[inferiority]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /¸kɔndi´senʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
    Sự kẻ cả, bề trên, vẻ ta đây

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X